微温的
びおんてき「VI ÔN ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Thờ ơ, hờ hững

微温的 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 微温的
微温 びおん
sự lãnh đạm; hững hờ
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
イオンけんびきょう イオン顕微鏡
kính hiển vi ion
微温湯 ぬるまゆ
nước ấm.
微視的 びしてき
kính hiển vi; bằng kính hiển vi, rất nhỏ
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
微微 びび
rất ít; mỏng manh, yếu ớt; thứ yếu; không quan trọng
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.