Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 微笑みのひと
微笑み ほほえみ ほおえみ
mỉm cười
微笑 びしょう
sự mỉm cười.
満面の微笑み まんめんのほほえみ
nụ cười rạng rỡ, nụ cười mãn nguyện
微かな笑み かすかなえみ
yếu ớt mỉm cười
微笑み返す ほほえみかえす
to smile back (at a person), to answer someone's smile
miếng
微笑む ほほえむ
cười mỉm
微苦笑 びくしょう
nụ cười hơi gượng gạo; sự cười hơi gượng gạo, sự mỉm cười pha chút gượng gạo