Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 微風のメロディー
メロディー メロディ メロデー メロディー
giai điệu; âm điệu
微風 そよかぜ びふう
gió hiu hiu; gió nhẹ; làn gió thoảng.
イオンけんびきょう イオン顕微鏡
kính hiển vi ion
着信メロディー ちゃくしんメロディー
cái vòng làm cho có sắc điệu
微微 びび
rất ít; mỏng manh, yếu ớt; thứ yếu; không quan trọng
微 び
một chút
家の風 いえのかぜ
truyền thống gia đình
風の子 かぜのこ
sinh vật ngoài trời; chơi ngoài trời (trẻ em)