Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 徳と悪徳について
悪徳 あくとく
Việc làm trái với đạo lý thông thường (ác đức)
悪徳サイト あくとくサイト
trang web lừa đảo
悪徳新聞 あくとくしんぶん
tờ báo vô trách nhiệm
悪徳商法 あくとくしょうほう
Luật dành cho phương thức kinh doanh vô đạo đức; luật thương mại vô đạo đức
徳 とく
đạo đức
悪徳政治家 あくとくせいじか
chính khách hư hỏng
悪徳弁護士 あくとくべんごし
luật sư vô đạo đức, những luật sư thậm chí làm những việc phi pháp chỉ vì tiền.
行徳 ぎょうとく
những đức hạnh có được nhờ đào tạo phật giáo