Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
丸丸 まるまる
hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn
完 かん
hết phim; kết thúc
完全完売 かんぜんかんばい
bán hết sạch
丸丸と まるまると
đoàn
徳 とく
đạo đức
丸 がん まる
vòng tròn; hình tròn; dấu chấm câu; tròn (thời gian)
完工 かんこう
hoàn công.
完膚 かんぷ
làn da không tỳ vết