Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
おんきょう・えいぞう 音響・映像
Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)
宝徳 ほうとく
thời Houtoku (28/7/1449-25/7/1452)
映像 えいぞう
hình ảnh
おすかーぞう オスカー像
tượng Oscar; giải Oscar
夫婦の和 ふうふのわ
sự hòa hợp chồng vợ.
スロー映像 スローえいぞう
chuyển động chậm (clip, hình ảnh, v.v.)
生映像 せいえいぞう
video sống
映像データ えいぞうデータ
dữ liệu ảnh