Các từ liên quan tới 徳光&コロッケの“名曲の時間です”
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
bánh rán nhân thịt; món tẩm bột rán; món bọc bột trắng rán; miếng khoai tròn được bọc bằng vụn bánh mì và rán mỡ.
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.
コロッケ屋 コロッケや
cửa hàng bánh khoai tây korokke
コロッケパン コロッケ・パン
bread roll sandwich with croquette filling
曲名 きょくめい
bài hát title(s)
名曲 めいきょく
bản nhạc nổi tiếng.
時間の歪み じかんのひずみ じかんのゆがみ
sự vặn vẹo của thời gian khiến cho quá khứ hoặc tương lai trở thành hiện tại