Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
時間の歪み
じかんのひずみ じかんのゆがみ
sự vặn vẹo của thời gian khiến cho quá khứ hoặc tương lai trở thành hiện tại
歪み ひずみ ゆがみ いがみ ゆがみ/ひずみ
ráng sức; sự biến dạng; cong; bóp méo; vênh
時間刻み じかんきざみ
nhịp đồng hồ
休み時間 やすみじかん
thời gian nghỉ giải lao
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
知覚の歪み ちかくのゆがみ
béo móp nhận thức
時間 じかん
giờ đồng hồ
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
歪 いびつ
hình trái xoan; hình bầu dục; méo mó; cong đi; không vuông vắn; bị làm cong
Đăng nhập để xem giải thích