Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
歪み ひずみ ゆがみ いがみ ゆがみ/ひずみ
ráng sức; sự biến dạng; cong; bóp méo; vênh
時間刻み じかんきざみ
nhịp đồng hồ
休み時間 やすみじかん
thời gian nghỉ giải lao
知覚の歪み ちかくのゆがみ
béo móp nhận thức
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
時間 じかん
giờ đồng hồ
位相歪み いそうひずみ
sự méo pha