Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 徳地秀士
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
悪徳弁護士 あくとくべんごし
luật sư vô đạo đức, những luật sư thậm chí làm những việc phi pháp chỉ vì tiền.
弁護士道徳 べんごしどうとく
đạo đức nghề luật sư
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN
秀 しゅう
ưu việt, siêu phàm