Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 徳島県消防学校
徳島県 とくしまけん
chức quận trưởng trên (về) hòn đảo (của) shikoku
県警察学校 けんけいさつがっこう
học viện cảnh sát tỉnh
消防 しょうぼう
sự cứu hoả; sự phòng cháy chữa cháy.
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
県立高等学校 けんりつこうとうがっこう
trường trung học phổ thông cấp tỉnh
学徳 がくとく
học thuật và đức hạnh
学校 がっこう
trường học