Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 徳川家基
徳川家 とくがわけ
gia đình nhà Tokugawa.
徳川家康 とくがわいえやす
Là một nhân vật nổi tiếng trong lịch sử Nhật Bản
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
アミノき アミノ基
nhóm amin (hóa học)
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
アルデヒドき アルデヒド基
nhóm Anđehyt (hóa học)
徳川三代家光 とくがわさんだいいえみつ
iemitsu (ba trong hàng tokugawa)
道徳家 どうとくか
người luôn giữ đạo đức, người có đạo đức; người thuyết giảng về đạo đức