Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 徳川黎明会
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
黎明 れいめい
lúc rạng đông; hửng sáng
黎明期 れいめいき
bình minh, rạng đông, buổi đầu, buổi ban đầu, buổi sơ khai, phương đông
明徳 めいとく
sự trinh tiết, đức hạnh
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
徳川勢 とくがわぜい
thế lực của Tokugawa.