黎明
れいめい「LÊ MINH」
☆ Danh từ
Lúc rạng đông; hửng sáng

Từ đồng nghĩa của 黎明
noun
Từ trái nghĩa của 黎明
黎明 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 黎明
黎明期 れいめいき
bình minh, rạng đông, buổi đầu, buổi ban đầu, buổi sơ khai, phương đông
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
黎元 れいげん
thường dân
黎族 リーぞく
Họ Lê
萌黎 ほうれい もえはじむ
những khối lượng (khối); những người chung
黎民 れいみん
bách tính, dân chúng
黔黎 けんれい
người bình dân, giai cấp nông dân, quần chúng nhân dân
黎巴嫩 レバノン
nước Liban