徳性
とくせい「ĐỨC TÍNH」
Đức tính
Nết
☆ Danh từ
Ý thức đạo đức
高
い
徳性
を
備
えた
人間
を
育
てる
Nuôi dưỡng con người có ý thức đạo đức cao .

徳性 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 徳性
道徳性 どうとくせい
tính đạo đức
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
性道徳 せいどうとく
đạo đức tình dục
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.