Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 徳本恭敏
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
允恭 いんきょう まこときょう
sự lịch sự; thành thật
恭敬 きょうけい
sự tôn kính; lòng kính trọng; lòng tôn kính.
恭倹 きょうけん
Sự tôn trọng, sự tôn kính và cư xử khiêm tốn
恭謙 きょうけん
khiêm tốn; nhún nhường