Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
次郎柿 じろうがき
quả hồng jiro
弥次郎兵衛 やじろべえ
đồ chơi giữ thăng bằng
次次 つぎつぎ
lần lượt kế tiếp
徳 とく
đạo đức
次次に つぎつぎに
liên tục; kế tiếp; liên tiếp; lần lượt
郎女 いらつめ
(xưng hô) cô gái, thiếu nữ
外郎 ういろう
một kiểu kẹo làm từ gạo - bột
新郎 しんろう
tân lang.