Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
永徳 えいとく
thời Eitoku (24/2/1381-27/2/1384)
永らえる ながらえる
làm cho lâu dài
永永 えいひさし
mãi mãi, vĩnh viễn
かりかえ
đổi, chuyển hoán/đổi, biến đổi
徳 とく
đạo đức
かりかえる
convert (loan)
生き永らえる いきながらえる
sống lâu
とりかえ あなたは取り替えが利くんだからと言った
彼女の母親ははっきりと