Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
俊徳 しゅんとく としのり
sự trinh tiết lớn
永徳 えいとく
thời Eitoku (24/2/1381-27/2/1384)
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
俊 しゅん
sự giỏi giang; sự ưu tú.
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
永永 えいひさし
mãi mãi, vĩnh viễn