Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 徳永善也
善徳 ぜんとく
những sự trinh tiết
永徳 えいとく
thời Eitoku (24/2/1381-27/2/1384)
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
永永 えいひさし
mãi mãi, vĩnh viễn
可也 かなり
kha khá; đáng chú ý; khá
善 ぜん
sự tốt đẹp; sự hoàn thiện; sự đúng đắn.
善哉善哉 ぜんざいぜんざい
Well done!, Great!, Bravo!