Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 徳田拳士
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
拳 けん こぶし
nắm đấm; nắm chặt tay lại
悪徳弁護士 あくとくべんごし
luật sư vô đạo đức, những luật sư thậm chí làm những việc phi pháp chỉ vì tiền.
弁護士道徳 べんごしどうとく
đạo đức nghề luật sư
両拳 りょうけん りょうこぶし
trò chơi oản tù tì
酔拳 すいけん
túy quyền