Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
毅然 きぜん
kiên định; vững vàng
剛毅 ごうき
sự dũng cảm; sự vững chắc (của) đặc tính; hardihood; tính mạnh mẽ
剛毅果断 ごうきかだん
dũng cảm và quyết đoán
徳 とく
đạo đức
毅然として きぜんとして
với quyết định
田畑、田 たはた、た