Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
デュアル デュアル
hai
文庫 ぶんこ
bảo tàng sách; văn khố; tàng thư
デュアル・スタック デュアル・スタック
cơ chế chồng giao thức
デュアル債 デュアルさい
Trái Phiếu Lưỡng Tệ
文庫版 ぶんこばん
phiên bản bìa mềm
文庫本 ぶんこぼん
sách đóng trên giấy mềm; sách bìa thường.
手文庫 てぶんこ
hộp đựng giấy tờ.