Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 徳間書店
書店 しょてん
cửa hàng sách.
古書店 こしょてん
tiệm sách cổ
リアル書店 リアルしょてん
hiệu sách truyền thống
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
開店時間 かいてんじかん
thời gian mở cửa ( cửa hàng, nhà hàng,..)
閉店時間 へいてんじかん
giờ đóng cửa ( quán, nhà hàng...)
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).