開店時間
かいてんじかん「KHAI ĐIẾM THÌ GIAN」
☆ Danh từ
Thời gian mở cửa ( cửa hàng, nhà hàng,..)

開店時間 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 開店時間
閉店時間 へいてんじかん
giờ đóng cửa ( quán, nhà hàng...)
開廊時間 かいろうじかん
giờ mở cửa của một phòng trưng bày
開店 かいてん
sự mở cửa hàng; mở cửa hàng; mở cửa; sự khai trương nhà hàng; khai trương nhà hàng
時間が開く じかんがあく
rảnh rỗi, có thời gian rảnh
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
哆開 哆開
sự nẻ ra
店開き みせびらき
sự bắt đầu kinh doanh
時計店 とけいてん
watchmaker có