徴発
ちょうはつ「TRƯNG PHÁT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự trưng thu; sự trưng dụng

Bảng chia động từ của 徴発
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 徴発する/ちょうはつする |
Quá khứ (た) | 徴発した |
Phủ định (未然) | 徴発しない |
Lịch sự (丁寧) | 徴発します |
te (て) | 徴発して |
Khả năng (可能) | 徴発できる |
Thụ động (受身) | 徴発される |
Sai khiến (使役) | 徴発させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 徴発すられる |
Điều kiện (条件) | 徴発すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 徴発しろ |
Ý chí (意向) | 徴発しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 徴発するな |
徴発 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 徴発
徴発令 ちょうはつれい
lệnh yêu cầu.
アセトンブタノールはっこう アセトンブタノール発酵
sự lên men của acetone- butanol.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
アミノさんはっこう アミノ酸発酵
sự lên men của axit-amin
徴 ち しるし
(1) đánh dấu;(2) ký hiệu;(3) bằng chứng
はっこうび(ほけん) 発効日(保険)
ngày bắt đầu có hiệu lực (bảo hiểm).