徴発令
ちょうはつれい「TRƯNG PHÁT LỆNH」
☆ Danh từ
Lệnh yêu cầu.

徴発令 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 徴発令
徴発 ちょうはつ
sự trưng thu; sự trưng dụng
徴兵令 ちょうへいれい
conscription ordinance, conscription law, draft
発令 はつれい
sự ban bố pháp lệnh
国民徴用令 こくみんちょうようれい
National Requisition Ordinance (1939)
アセトンブタノールはっこう アセトンブタノール発酵
sự lên men của acetone- butanol.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang