Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
徹夜 てつや
sự thức trắng cả đêm; đêm không ngủ; cả đêm
ラフマニノフ
( Anh) thủ đoạn bóc lột người lĩnh canh thẳng tay của lãnh chúa
徹夜する てつやする
thức trắng đêm, thức thông đêm
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
夜を徹する よをてっする
thức suốt đêm, ngồi cả đêm, làm gì đó cả đêm
徹頭徹尾 てっとうてつび
hoàn toàn, từ đầu đến cuối
徹す てつす
để cho đi qua; giám sát; để tiếp tục; giữ; để làm cách cho; để vẫn còn bên trong
冷徹 れいてつ
có lối suy nghĩ bình tĩnh và sâu sắc xem các nguyên tắc cơ bản của sự vật