Kết quả tra cứu 冷徹
Các từ liên quan tới 冷徹
冷徹
れいてつ
「LÃNH TRIỆT」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
◆ Có lối suy nghĩ bình tĩnh và sâu sắc xem các nguyên tắc cơ bản của sự vật
◆ Sự suy nghĩ thoáng; sự suy nghĩ thông suốt.

Đăng nhập để xem giải thích
れいてつ
「LÃNH TRIỆT」
Đăng nhập để xem giải thích