Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
徹頭徹尾
てっとうてつび
hoàn toàn, từ đầu đến cuối
撤頭徹尾 てっとうてつび
Hoàn toàn, từ đầu đến cuối
首尾貫徹 しゅびかんてつ
việc kiên định, không thay đổi thái độ hoặc chính sách của mình từ đầu đến cuối
徹す てつす
để cho đi qua; giám sát; để tiếp tục; giữ; để làm cách cho; để vẫn còn bên trong
冷徹 れいてつ
có lối suy nghĩ bình tĩnh và sâu sắc xem các nguyên tắc cơ bản của sự vật
徹宵 てっしょう
tất cả đêm; không có giấc ngủ
完徹 かんてつ
Thức cả đêm
貫徹 かんてつ
sự quán triệt; quán triệt
徹カラ てつカラ
all-night karaoke
「TRIỆT ĐẦU TRIỆT VĨ」
Đăng nhập để xem giải thích