徹頭徹尾
てっとうてつび「TRIỆT ĐẦU TRIỆT VĨ」
☆ Trạng từ
Hoàn toàn, từ đầu đến cuối
Trở đi trở lại

Từ đồng nghĩa của 徹頭徹尾
adverb
徹頭徹尾 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 徹頭徹尾
撤頭徹尾 てっとうてつび
Hoàn toàn, từ đầu đến cuối
首尾貫徹 しゅびかんてつ
việc kiên định, không thay đổi thái độ hoặc chính sách của mình từ đầu đến cuối
徹す てつす
để cho đi qua; giám sát; để tiếp tục; giữ; để làm cách cho; để vẫn còn bên trong
冷徹 れいてつ
có lối suy nghĩ bình tĩnh và sâu sắc xem các nguyên tắc cơ bản của sự vật
徹宵 てっしょう
tất cả đêm; không có giấc ngủ
完徹 かんてつ
Thức cả đêm
貫徹 かんてつ
sự quán triệt; quán triệt
徹カラ てつカラ
all-night karaoke