Các từ liên quan tới 心と口と行いと生活で
ひと口 ひとくち
(có) miệng; một từ; cắn; nhấp nháp; bản thảo
とば口 とばくち
cửa vào; lối vào; ngưỡng cửa
とと とっと
cá
と行く といく
đi với.
生もと きもと
traditional sake yeast mash starter, oldest surviving traditional style of sake making
nhanh chóng; vội vàng; hấp tấp.
行動訓練と活動 こうどうくんれんとかつどう
hoạt động và tập huấn hành động
心にゆとりがない 心にゆとりがない
Đầu bù tóc rối ( bận rộn), bù đầu