Kết quả tra cứu この辺り
Các từ liên quan tới この辺り
この辺り
このあたり
「BIÊN」
☆ Pronoun, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Khu vực này, quanh đây
この
辺
りではめったに
雪
は
降
らない。
Nó hiếm khi có tuyết ở khu vực này.
この
辺
りで
子供
はめったにない。
Hầu như không có bất kỳ trẻ em nào trong khu vực này.
この
辺
りは
昔
ながらの
田舎
の
雰囲気
が
残
っている。
Khu vực này vẫn còn lại không khí của vùng nông thôn từ ngày xưa.

Đăng nhập để xem giải thích