この辺り
このあたり「BIÊN」
☆ Pronoun, danh từ sở hữu cách thêm の
Khu vực này, quanh đây
この
辺
りではめったに
雪
は
降
らない。
Nó hiếm khi có tuyết ở khu vực này.
この
辺
りで
子供
はめったにない。
Hầu như không có bất kỳ trẻ em nào trong khu vực này.
この
辺
りは
昔
ながらの
田舎
の
雰囲気
が
残
っている。
Khu vực này vẫn còn lại không khí của vùng nông thôn từ ngày xưa.

この辺り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới この辺り
この辺 このへん
khu vực này; khu vực quanh đây; quanh đây; xung quanh đây
ここら辺り ここらあたり
quanh đây, lân cận đây
目の辺り まのあたり
ngay trước mắt
の辺りに のほとりに のあたりに
gần; ở gần; khoảng; chừng; ở vùng xung quanh; ở vùng lân cận.
その辺り そのあたり
tình hình đó, vấn đề đó
辺り あたり ほとり
gần; vùng lân cận; hàng xóm; vùng
ここら辺 ここらへん
khu này, quanh đây
家の辺りに いえのあたりに
xung quanh nhà, gần nhà