心のたけ
こころのたけ「TÂM」
☆ Cụm từ, danh từ
One's mind, one's thoughts, one's heart

心のたけ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 心のたけ
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
心にゆとりがない 心にゆとりがない
Đầu bù tóc rối ( bận rộn), bù đầu
心掛け こころがけ
sự sẵn sàng; sẵn sàng
心付け こころづけ
Tiền hoặc món đồ tặng cho người đã giúp đỡ mình, đã tham gia tiệc của mình (cưới,..)
心がけ こころがけ
sự cống hiến; sự hiến dâng; cống hiến; hiến dâng
歌の心 うたのこころ
tinh thần, ý nghĩa của một bài thơ, bài hát (chỉ dùng cho thơ ca của Nhật)
心の傷 こころのきず
chấn thương tinh thần
心のショック こころのしょっく
cơn bão táp trong lòng.