心の糧
こころのかて「TÂM LƯƠNG」
☆ Danh từ
Món ăn tinh thần
(
人
)にとって
心
の
糧
である
Là món ăn tinh thần đối với con người.
社会
にとってのしっかりとした
心
の
糧
Là món ăn tinh thần bổ ích đối với với xã hội. .

心の糧 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 心の糧
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
糧 かて りょう かりて
thực phẩm, quy định
日日の糧 ひにちのかて
một có hàng ngày bánh mì
日々の糧 ひびのかて
cơm ăn hàng ngày; nhu cầu ngay lập tức
兵糧 ひょうろう
lương của quân đội; lương thảo
糧食 りょうしょく
thực phẩm dự trữ.
食糧 しょくりょう
lương thực.
口糧 こうりょう
khẩu phần ăn của một binh sĩ; miếng ăn, cái ăn (hằng ngày)