Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
めがねのふれーむ 眼鏡のフレーム
gọng kính.
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
イオンけんびきょう イオン顕微鏡
kính hiển vi ion
鏡の間 かがみのま
sảnh gương (tại Versailles)
心にゆとりがない 心にゆとりがない
Đầu bù tóc rối ( bận rộn), bù đầu
鏡 かがみ
cái gương; gương; gương soi; đèn
真澄の鏡 ますみのかがみ
gương trong suốt
眼鏡のフレーム めがねのふれーむ