Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 心の馬
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
意馬心猿 いばしんえん
những cảm xúc không thể kiềm chế được. (tham khảo: câu thành ngữ này xuất phát từ việc khó có thể kìm chân được con ngựa và giữ cho con khỉ khỏi leo trèo)
心猿意馬 しんえんいば
(being unable to control) one's worldly desires and passions
競馬の馬 けいばのうま
ngựa đua.
心にゆとりがない 心にゆとりがない
Đầu bù tóc rối ( bận rộn), bù đầu
馬の口 うまのくち
mõm ngựa.
馬の鞍 うまのくら
yên ngựa.