馬の口
うまのくち「MÃ KHẨU」
Mõm ngựa.

馬の口 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 馬の口
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
競馬の馬 けいばのうま
ngựa đua.
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
馬の鞍 うまのくら
yên ngựa.
馬の鞭 うまのむち
roi ngựa.