心を許せる人
こころをゆるせるひと
Bạn tâm tình

心を許せる人 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 心を許せる人
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).
心を許す こころをゆるす
tin tưởng, thư giãn với người bảo vệ (xung quanh)
心許り こころばかり こころもとり
(từ dùng khi để nói khi tặng quà) chút quà mọn từ tấm lòng
心を寄せる こころをよせる
để trái tim nơi nào
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
人心 じんしん ひとごころ
nhân tâm.