心許り
こころばかり こころもとり「TÂM HỨA」
☆ Danh từ
(từ dùng khi để nói khi tặng quà) chút quà mọn từ tấm lòng

心許り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 心許り
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
心を許す こころをゆるす
tin tưởng, thư giãn với người bảo vệ (xung quanh)
心許ない こころもとない
băn khoăn, lo lắng; không an toàn, không chắc chắn; không đáng tin cậy
許り ばかり ばっかり ばっか もとり
xấp xỉ; đúng; duy nhất; đơn thuần; không gì nhưng
心にゆとりがない 心にゆとりがない
Đầu bù tóc rối ( bận rộn), bù đầu
露許り つゆばかり
chỉ một chút
許りか ばかりか
không chỉ
然許り さばかり
chừng đấy, mức đấy