心事
しんじ「TÂM SỰ」
☆ Danh từ
Tâm sự

心事 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 心事
関心事 かんしんじ
vấn đề đáng quan tâm, vấn đề quan trọng
心配事 しんぱいごと
lo lắng, phiền muộn
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
心にゆとりがない 心にゆとりがない
Đầu bù tóc rối ( bận rộn), bù đầu
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
事事 ことごと
mọi vật, tất cả, mọi cái, tất cả mọi thứ, mọi điều
心|心臓 こころ|しんぞう
heart