心の優しい人 こころのやさしいひと
người có tấm lòng nhân hậu
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
優しい やさしい
dịu dàng; hiền lành; hòa nhã; tốt bụng
生優しい なまやさしい
dịu dàng, tốt bụng
優しい声 やさしいこえ
giọng nói dịu dàng
心にゆとりがない 心にゆとりがない
Đầu bù tóc rối ( bận rộn), bù đầu
優しげ やさしげ
dịu dàng; loại; nhìn kẹo
優 やさ ゆう
dịu dàng; dễ thương