Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
心理 しんり
tâm lý.
即席料理 そくせきりょうり
món ăn ăn liền, món ăn ăn ngay tại chỗ
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
心理カウンセラー しんりカウンセラー
tham vấn tâm lý
心理的 しんりてき
(tính từ) thuộc về tâm lý, về mặt tâm lý
心理学 しんりがく
tâm lý học.
心理テスト しんりテスト
bài kiểm tra tâm lý