心因
しんいん こころいん「TÂM NHÂN」
☆ Danh từ
Nguyên nhân tâm lý, sự bắt nguồn từ tâm lý
True reason
True motive
Exceptional artistry

心因 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 心因
心因反応 しんいんはんのう こころいんはんのう
phản ứng tâm lý
心因性頻尿 しんいんせーひんにょー
đái dắt do tâm lý
心因性反応 しんいんせいはんのう こころいんせいはんのう
phản ứng tâm lý (có nguyên nhân tâm lý)
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
心にゆとりがない 心にゆとりがない
Đầu bù tóc rối ( bận rộn), bù đầu
因 いん
nguyên nhân
因果因縁 いんがいんねん
Quan hệ nhân quả
心筋収縮抑制因子 しんきんしゅーしゅくよくせーいんし
yếu tố ức chế co cơ tim