Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 心室頻拍
心拍 しんぱく
nhịp tim
心室 しんしつ
thất
心拍計 しんぱくけい
heart rate monitor, cardiometer watch
心拍数 しんぱくすう
một có nhịp độ trái tim; xung nhịp
上室性頻脈 じょーしつせーひんみゃく
nhịp tim nhanh trên thất (supraventricular tachycardia - svt)
頻頻 ひんぴん
thường xuyên
右心室 うしんしつ みぎしんしつ
(giải phẫu) tâm thất phải
心室リモデリング しんしつリモデリング
tái tạo tâm thất