心拍
しんぱく「TÂM PHÁCH」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Nhịp tim

Từ đồng nghĩa của 心拍
noun
心拍 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 心拍
心拍数 しんぱくすう
một có nhịp độ trái tim; xung nhịp
心拍計 しんぱくけい
heart rate monitor, cardiometer watch
心拍出量 しんはくしゅつりょー
thể tích được tống bởi tâm thất trái trong một phút
心拍停止剤 しんぱくてーしざい
chất ức chế nhịp tim
胎児心拍陣痛図 たいじしんぱくじんつうず
máy ghi nhịp tim thai và co thắt tử cung
心尖拍動 しんせんはくどー
tiếng đập mỏm tim
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
拍 はく
mora