Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
心拍 しんぱく
nhịp tim
拍数 はくすう
đếm (của) những tiếng đập trong âm nhạc
心拍計 しんぱくけい
heart rate monitor, cardiometer watch
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
心尖拍動 しんせんはくどー
tiếng đập mỏm tim
心拍出量 しんはくしゅつりょー
thể tích được tống bởi tâm thất trái trong một phút
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.