Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 心性史
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
女性史 じょせいし
lịch sử người phụ nữ
心性 しんせい
bản tính, tâm tính
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.
遠心性 えんしんせい
tính ly tâm (dây thần kinh)