心性
しんせい「TÂM TÍNH」
☆ Danh từ
Bản tính, tâm tính

心性 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 心性
遠心性 えんしんせい
tính ly tâm (dây thần kinh)
求心性神経 きゅうしんせいしんけい
dây thần kinh hướng tâm
求心性経路 きゅーしんせーけーろ
con đường hướng tâm
遠心性経路 えんしんせーけーろ
các con đường hướng tâm
遠心性神経 えんしんせいしんけい
dây thần kinh ly tâm
自己中心性 じこちゅうしんせい
tính ích kỉ
中心性漿液性網脈絡膜症 ちゅーしんせーしょーえきせーもーみゃくらくまくしょー
bệnh hắc võng mạc trung tâm thanh dịch
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ