Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
心悸亢進
しんきこうしん
những hồi hộp ((của) trái tim)
心悸昂進 しんきこうしん
亢進 こうしん
(mọc) lên; gia tốc; sự nổi giận
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
運動亢進 うんどうこうしん
(sự) tăng vận động
筋緊張亢進 すじきんちょうこうしん
tăng trương lực cơ
亢 こう
sao cang (phương đông)
動悸 どうき
hồi hộp; tiếng đập; đập mạnh
頭蓋内圧亢進 ずがいないあつこうしん
tăng áp nội sọ lành tính
「TÂM QUÝ TIẾN」
Đăng nhập để xem giải thích