心悸昂進 しんきこうしん
những hồi hộp ((của) trái tim)
亢進 こうしん
(mọc) lên; gia tốc; sự nổi giận
運動亢進 うんどうこうしん
(sự) tăng vận động
筋緊張亢進 すじきんちょうこうしん
tăng trương lực cơ
亢 こう
sao cang (phương đông)
頭蓋内圧亢進 ずがいないあつこうしん
tăng áp nội sọ lành tính
動悸 どうき
hồi hộp; tiếng đập; đập mạnh