心尖拍動
しんせんはくどー「TÂM TIÊM PHÁCH ĐỘNG」
Tiếng đập mỏm tim
心尖拍動 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 心尖拍動
心拍 しんぱく
nhịp tim
拍動 はくどう
Chuyển động co bóp tuần hoàn của các cơ quan nội tạng (nhịp tim)
心拍数 しんぱくすう
một có nhịp độ trái tim; xung nhịp
心拍計 しんぱくけい
heart rate monitor, cardiometer watch
拍動流 はくどーりゅー
co bóp cơ tim
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.