Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 心月院
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
中心限月 ちゅーしんげんげつ
tháng hợp đồng khi hoạt động kinh doanh sôi động nhất
院外心停止 いんがいしんてーし
ngừng tim ngoài bệnh viện (ohca- out-of-hospital cardiac arrest)
心にゆとりがない 心にゆとりがない
Đầu bù tóc rối ( bận rộn), bù đầu
月月 つきつき
mỗi tháng
院 いん
viện ( bệnh viện, học viện,..)